Call Center: 1800 58 88 15
Email: support@oceanbank.vn
-
Liên kết nhanh
Mạng lưới
Lãi suất
Thông tin lãi suất dành cho khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp
- Cá nhân
- Doanh nghiệp
-
Tiết kiệm thường
Áp dụng từ 24/09/2024
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM THƯỜNG
THỜI HẠN LÃI SUẤT (%/năm) Lãi suất cuối kì USD Tại quầy Online Không kỳ hạn 0.50 0.50 0.00 1 tuần 0.50 0.50 0.00 2 tuần 0.50 0.50 0.00 3 tuần 0.50 0.50 0.00 01 tháng 4.00 4.10 0.00 02 tháng 4.00 4.10 0.00 03 tháng 4.30 4.40 0.00 04 tháng 4.30 4.40 0.00 05 tháng 4.30 4.40 0.00 06 tháng 5.30 5.40 0.00 07 tháng 5.30 5.40 0.00 08 tháng 5.30 5.40 0.00 09 tháng 5.40 5.50 0.00 10 tháng 5.40 5.50 0.00 11 tháng 5.40 5.50 0.00 12 tháng 5.70 5.80 0.00 13 tháng 5.70 5.80 0.00 15 tháng 5.80 5.80 0.00 18 tháng 6.10 6.10 0.00 24 tháng 6.10 6.10 0.00 36 tháng 6.10 6.10 0.00 Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ.
Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Biểu lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn rút gốc linh hoạt VND dành cho KHCN
Biểu lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn rút gốc linh hoạt VND dành cho KHCN
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Thời hạn Lãi suất (%/năm) Từ 180 ngày đến 209 ngày 5.30 Từ 360 ngày đến 389 ngày 5.70 Ghi chú:
- Đối với phần tiền gửi rút trước hạn: áp dụng lãi suất bằng lãi suất tiền gửi không kỳ hạn thấp nhất cho khách hàng cá nhân của OceanBank tại thời điểm khách hàng rút trước hạn;
- Đối với phần tiền gửi còn lại: áp dụng mức lãi suất đang áp dụng đối với khoản tiền gửi mà khách hàng rút trước hạn một phần.
Lưu ý: Thông tin về lãi suất chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Khách hàng Cá nhân
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho khách hàng cá nhân
Áp dụng từ ngày 25/05/2021
STT
Loại ngoại tệ
Lãi suất (%/năm)
1
CAD
0
2
AUD
0
3
EUR
0
4
GBP
0
5
JPY
0
6
SGD
0
7
AED
0
-
Lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn dành cho KHCN
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC LÃI SUẤT VNĐ (%/năm) LÃI SUẤT USD (%/năm) Dưới 30 ngày 0.50 0.00 Từ 30 đến 59 ngày 4.00 0.00 Từ 60 đến 89 ngày 4.00 0.00 Từ 90 đến 119 ngày 4.30 0.00 Từ 120 đến 149 ngày 4.30 0.00 Từ 150 đến 179 ngày 4.30 0.00 Từ 180 đến 209 ngày 5.30 0.00 Từ 210 đến 239 ngày 5.30 0.00 Từ 240 đến 269 ngày 5.30 0.00 Từ 270 đến 299 ngày 5.40 0.00 Từ 300 đến 329 ngày 5.40 0.00 Từ 330 đến 359 ngày 5.40 0.00 Từ 360 đến 389 ngày 5.70 0.00 Từ 390 đến 449 ngày 5.70 0.00 Từ 450 đến 539 ngày 5.80 0.00 Từ 540 đến 719 ngày 6.10 0.00 Từ 720 đến 899 ngày 6.10 0.00 Từ 900 đến 1079 ngày 6.10 0.00 Từ 1080 đến 1259 ngày 6.10 0.00 Từ 1260 đến 1439 ngày 6.10 0.00 Từ 1440 đến 1619 ngày 6.10 0.00 Từ 1620 ngày trở lên 6.10 0.00 Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Lãi suất huy động heo đất 4.0
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ CỦA TỪNG LẦN Thời hạn của Tài khoản Tiết kiệm 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm Dưới 1 tháng 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 01 tháng 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 02 tháng 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 4.10 03 tháng 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 04 tháng - 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 05 tháng - 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 4.40 06 tháng - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 07 tháng - - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 08 tháng - - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 09 tháng - - 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 10 tháng - - - 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 11 tháng - - - 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 12 tháng - - - 5.80 5.80 5.80 5.80 5.80 13 tháng - - - - 5.80 5.80 5.80 5.80 15 tháng - - - - 5.80 5.80 5.80 5.80 18 tháng - - - - 6.10 6.10 6.10 6.10 24 tháng đến dưới 36 tháng - - - - 6.10 6.10 6.10 6.10 36 tháng trở lên - - - - - 6.10 6.10 6.10 Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
SmartSavings
BIỂU LÃI SUẤT HUY ĐỘNG TIỀN GỬI TIẾT KIỆM SẢN PHẨM TIẾT KIỆM THÔNG MINH - SMARTSAVINGS
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ LÃI SUẤT VNĐ (%/năm) Từ 30 đến 59 ngày 4.00 Từ 60 đến 89 ngày 4.00 Từ 90 đến 119 ngày 4.30 Từ 120 đến 149 ngày 4.30 Từ 150 đến 179 ngày 4.30 Từ 180 đến 209 ngày 5.30 Từ 210 đến 239 ngày 5.30 Từ 240 đến 269 ngày 5.30 Từ 270 đến 299 ngày 5.40 Từ 300 đến 329 ngày 5.40 Từ 330 đến 359 ngày 5.40 Từ 360 đến 389 ngày 5.70 Từ 390 đến 449 ngày 5.70 Từ 450 đến 539 ngày 5.80 Từ 540 đến 719 ngày 6.10 Từ 720 đến 899 ngày 6.10 Từ 900 đến 1079 ngày 6.10 Từ 1080 đến 1259 ngày 6.10 Từ 1260 đến 1439 ngày 6.10 Từ 1440 đến 1619 ngày 6.10 Từ 1620 trở lên 6.10 Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Gửi góp siêu linh hoạt tại quầy
BIỂU LÃI SUẤT GỬI GÓP SIÊU LINH HOẠT TẠI QUẦY
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
THỜI HẠN GỬI TIỀN THỰC TẾ CỦA TỪNG LẦN Thời hạn của Tài khoản Tiết kiệm 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm Dưới 1 tháng 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 01 tháng 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 02 tháng 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 4.00 03 tháng 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 04 tháng - 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 05 tháng - 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 4.30 06 tháng - 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 07 tháng - - 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 08 tháng - - 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 5.30 09 tháng - - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 10 tháng - - - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 11 tháng - - - 5.40 5.40 5.40 5.40 5.40 12 tháng - - - 5.70 5.70 5.70 5.70 5.70 13 tháng - - - - 5.70 5.70 5.70 5.70 15 tháng - - - - 5.80 5.80 5.80 5.80 18 tháng - - - - 6.10 6.10 6.10 6.10 24 tháng đến dưới 36 tháng - - - - 6.10 6.10 6.10 6.10 36 tháng trở lên - - - - - 6.10 6.10 6.10 Ghi chú : Các Tài khoản tiết kiệm theo các sản phẩm: Tích luy an cư, Yêu thương cho con, Gửi góp siêu linh hoạt áp dụng mức lãi suất tại biểu này cho từng lần gửi tiền tương ứng theo thời hạn gửi tiền từng lần
Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Tiết kiệm lĩnh lãi hàng tháng
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Thời hạn VND USD Tại quầy Online 02 tháng 3.99% 4.09% 0% 03 tháng 4.28% 4.38% 0% 04 tháng 4.27% 4.37% 0% 05 tháng 4.26% 4.36% 0% 06 tháng 5.24% 5.34% 0% 07 tháng 5.23% 5.32% 0% 08 tháng 5.21% 5.31% 0% 09 tháng 5.30% 5.40% 0% 10 tháng 5.29% 5.38% 0% 11 tháng 5.28% 5.37% 0% 12 tháng 5.55% 5.65% 0% 18 tháng 5.85% 5.85% 0% 24 tháng 5.76% 5.76% 0% 36 tháng 5.61% 5.61% 0% Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ.
Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Tiết kiệm lĩnh lãi trước
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Thời hạn VNĐ USD 01 tháng 3.84% 0.00% 02 tháng 3.84% 0.00% 03 tháng 4.12% 0.00% 04 tháng 4.12% 0.00% 05 tháng 4.12% 0.00% 06 tháng 5.03% 0.00% 07 tháng 5.03% 0.00% 08 tháng 5.03% 0.00% 09 tháng 5.12% 0.00% 10 tháng 5.12% 0.00% 11 tháng 5.12% 0.00% 12 tháng 5.39% 0.00% 13 tháng 5.39% 0.00% 15 tháng 5.48% 0.00% 18 tháng 5.74% 0.00% 24 tháng 5.74% 0.00% 36 tháng 5.74% 0.00% Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ.
Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Tiết kiệm lĩnh lãi hàng quý
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Thời hạn VND USD Tại quầy Online 12 tháng 5.58% 5.67% 0% 18 tháng 5.87% 5.87% 0% 24 tháng 5.79% 5.79% 0% 36 tháng 5.64% 5.64% 0% Ghi chú : Đối với tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, tài khoản thanh toán, vốn chuyên dùng áp dụng bằng mức lãi suất Không kỳ hạn của biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm lãi trả cuối kỳ.
Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Lãi suất tham chiếu dành cho khách hàng đặc thù
Áp dụng từ ngày 18/11/2024
Đối tượng: Dành cho khách hàng vay vốn theo chương trình MB Group - C-Level
Lãi suất tham chiếu: 4,9%/năm
-
Lãi suất cho vay áp dụng với Thẻ tín dụng Quốc tế Visa
STT SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG LÃI SUẤT LOẠI TIỀN THỜI GIAN ÁP DỤNG 1 Thẻ Tín dụng quốc tế VISA OceanBank (VISA CREDIT) 22%/năm VND Từ 27/12/2022 Lãi suất nợ quá hạn bằng 150% lãi suất nợ trong hạn
-
Lãi suất cơ sở cho vay đối với khách hàng bán lẻ
Áp dụng từ ngày 17/01/2025
Thời hạn cho vay
Lãi suất cơ sở
Khoản vay ≤ 06 tháng
5,7%/năm
06 tháng < Khoản vay ≤ 12 tháng
6,3%/năm
Khoản vay > 12 tháng
7,4%/năm
-
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho Tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài
Áp dụng từ ngày 31/08/2021
STT
Loại tiền
Lãi suất (%/năm)
1
VND
0,2
2
USD
0
3
CAD
0
4
AUD
0
5
EUR
0
6
GBP
0
7
JPY
0
8
SGD
0
9
AED
0
-
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho tổ chức kinh tế
Biểu lãi suất tiền gửi thanh toán cho tổ chức kinh tế
(Không bao gồm tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài)
Áp dụng từ ngày 25/05/2021
STT
Loại ngoại tệ
Lãi suất (%/năm)
1
CAD
0
2
AUD
0
3
EUR
0
4
GBP
0
5
JPY
0
6
SGD
0
7
AED
0
-
Biểu lãi suất huy động tiền gửi cho tổ chức kinh tế
Biểu lãi suất huy động tiền gửi cho tổ chức kinh tế
(Không bao gồm tổ chức tín dụng và Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài)
Áp dụng từ ngày 22/03/2024
KỲ HẠN LÃI SUẤT (%/năm) VNĐ USD Lĩnh lãi cuối kỳ Lĩnh lãi đầu kỳ Lĩnh lãi hàng tháng Lĩnh lãi hàng quý TGTT và TKKKH, vốn chuyên dùng. 0.20 0 Over Night 0.20 0 1 tuần 0.20 0 2 tuần 0.20 0 3 tuần 0.20 0 01 tháng 1.60 1.57 0 02 tháng 1.60 1.57 1.59 0 03 tháng 1.90 1.86 1.89 0 04 tháng 1.90 1.86 1.89 0 05 tháng 1.90 1.86 1.89 0 06 tháng 2.90 2.81 2.88 0 07 tháng 2.90 2.81 2.88 0 08 tháng 2.90 2.81 2.87 0 09 tháng 2.90 2.81 2.87 0 10 tháng 2.90 2.81 2.86 0 11 tháng 2.90 2.81 2.86 0 12 tháng 4.20 4.03 4.12 4.13 0 24 tháng 4.20 4.03 4.03 4.05 0 Lưu ý: Đây là mức lãi suất tối đa, chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Chi nhánh/Phòng giao dịch OceanBank để biết thêm chi tiết.
-
Lãi suất cơ sở đối với khách hàng tổ chức
Áp dụng từ ngày 24/09/2024
Lãi suất cơ sở VND
Kỳ hạn khoản cấp tín dụng
Lãi suất cơ sở
Khoản vay ≤ 06 tháng
5,3%/năm
06 tháng < Khoản vay ≤ 12 tháng
5,7%/năm
Khoản vay > 12 tháng
5,7%/năm
Lãi suất cơ sở USD
Kỳ hạn khoản cấp tín dụng
Lãi suất cơ sở
Khoản vay ≤ 06 tháng
0%/năm
06 tháng < Khoản vay ≤ 12 tháng
0%/năm
Khoản vay > 12 tháng
0%/năm
Lãi suất cơ sở sẽ thay đổi và được cập nhật trong từng thời kỳ